|
English Translation |
|
More meanings for cục gôm
eraser
noun
|
|
cục gôm,
cục tẩy,
người xóa
|
bungle
noun
|
|
cục gôm,
việc làm vụng về
|
gum
noun
|
|
keo,
chất nhầy,
chất nhớt,
cục gôm,
cục tẩy,
hồ
|
rubber
noun
|
|
cao su,
chất cao su,
cục gôm,
cục tẩy,
đồ để chùi dơ,
người chùi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|