|
English Translation |
|
More meanings for kỷ nghệ hóa
See Also in Vietnamese
See Also in English
action
noun, verb
|
|
hoạt động,
kiện thưa người nào,
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng
|
industrial
noun, adjective
|
|
công nghiệp,
kỷ nghệ gia,
xưởng kỷ nghệ,
công nghiệp,
thuộc về kỷ nghệ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|