|
English Translation |
|
More meanings for nghỉ làm việc
See Also in Vietnamese
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
nghỉ
verb
|
|
vacation,
cease,
halt,
desist
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
See Also in English
break
noun, verb
|
|
phá vỡ,
bẻ gảy,
đập bể,
bể,
gảy
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|