|
English Translation |
|
More meanings for thô tục
gross
noun
|
|
béo tốt,
mười hai lố,
thô tục,
chuyện tục tỉu,
phục phịch,
rậm rạp,
hiển nhiên,
rỏ ràng
|
coarse
adjective
|
|
bất nhã,
lỗ mãng,
tầm thường,
thô lỗ,
thô tục,
vô lể
|
dirty
adjective
|
|
bẩn thỉu,
dơ dáy,
đất,
lời thô tục,
dơ bẩn,
đầy bùn
|
foul
adjective
|
|
hôi,
bần tiện,
bịt nghẹt,
lổ mảmg,
thô tục,
xấu
|
crass
adjective
|
|
dầy đặc,
hoàn toàn dốt,
thô lổ,
thô tục
|
buggery
noun
|
|
thô tục
|
nastily
adverb
|
|
thô tục
|
smutty
adjective
|
|
bẩn thỉu,
có dấu đen,
dơ dáy,
thô tục
|
ribald
adjective
|
|
tục tỉu,
thô tục
|
materially
adverb
|
|
thành tựu,
thô tục,
thực hiện được
|
churlish
adjective
|
|
gắt gỏng,
không lịch sự,
lỗ mãng,
thô tục,
vô giáo dục
|
common
adjective
|
|
chung,
cộng đồng,
cộng hửu,
ít gía trị,
không đáng gía,
tầm thường
|
cubbish
adjective
|
|
lỗ mảng,
thô tục
|
loutish
adjective
|
|
thô tục
|
rustic
adjective
|
|
chất phác,
mộc mạc,
quê mùa,
thô kịck,
thô tục,
thuộc về nhà quê
|
underbred
adjective
|
|
thô tục,
vô giáo dục
|
unmannerly
adjective
|
|
không biết phép lịch sự,
thô tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|