|
English Translation |
|
More meanings for đoạn đường
distance
noun
|
|
nơi xa,
đoạn đường,
khoảng cách,
lộ trình,
khoảng thời gian,
quảng đường
|
stage
noun
|
|
đoạn đường,
giai đoạn,
nghề hát,
sân khấu,
từng hầm mỏ,
vũ đài
|
trek
noun
|
|
cuộc du lịch bằng xe bò,
đoạn đường,
sự di cư,
sự di trú
|
remove
noun
|
|
đoạn đường,
khoảng đường,
món ăn dọn sau món khác,
sự lên lớp cao hơn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|