|
English Translation |
|
More meanings for hướng đạo
guide
verb
|
|
chỉ đường,
dắt,
lính đi dọ đường,
dẫn,
máy điều chỉnh,
hướng dẫn,
máy định động,
hướng đạo,
dẫn đường,
máy tiết chế
|
lead
noun
|
|
kinh dẩn nước,
dây chì,
dây dò nước,
than chì,
trái chì đo bề sâu,
dẩn đầu
|
conductor
noun
|
|
dẫn đầu,
dẫn đường,
dẫn nhiệt,
cầm đầu,
chỉ huy,
đốc công
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|