|
English Translation |
|
More meanings for số người
See Also in Vietnamese
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
amount
noun, verb
|
|
số tiền,
lên tới,
số tiền lên đến,
hiệu quả,
số nhiều
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|