|
English Translation |
|
More meanings for teo lại
shrivel
verb
|
|
co lại,
làm nhăn lại,
teo lại
|
contract
verb
|
|
đính ước,
kết tình hửu nghị,
kết ước,
ký kết,
làm co rút,
mắc phải
|
contracted
adjective
|
|
bị rút lại,
co lại,
mắc phải,
quán từ kết hợp,
teo lại
|
slack up
verb
|
|
teo lại,
giãm bớt tốc lực
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|