|
English Translation |
|
More meanings for băng mắt
See Also in Vietnamese
See Also in English
table
noun, verb
|
|
bàn,
đánh bài trên bàn,
đặc trên bàn,
lấp mộng,
bàn
|
mat
noun, adjective, verb
|
|
chiếu,
làm mất nước bóng,
trải chiếu,
chiếu,
làm cho mờ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|