|
English Translation |
|
More meanings for băng
ice
noun
|
|
cục nước đá,
nước đá,
đá,
giá
|
band
noun
|
|
dây,
đai,
khâu,
dây curoa,
gân
|
bump
adverb
|
|
băng
|
bench
noun
|
|
ghế dài,
tòa án
|
schoolboard
noun
|
|
bảng,
bảng học,
bảng viết
|
pounds
|
|
bảng
|
board
noun, verb
|
|
bảng,
nuôi,
đóng bìa,
lên tàu,
cập bến
|
boards
|
|
bảng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|