Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does tượng trưng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for tượng trưng
symbolize verb
biểu tượng, tượng trưng
represent verb
chú ý, đại diện, đóng tuồng, diển tả, làm để ý, miêu tả
figurative adjective
có nhiều tu từ pháp, hình dung pháp, làm biểu hiệu, nghĩa bóng, tượng hình, tượng trưng
representative adjective
có tánh cách đại diện, miêu tả, tiêu biểu, tượng trưng, thay mặt
attribute noun
biểu hiệu, đặc tính, tượng trưng, thuộc từ
emblem verb
biểu hiệu, biểu tượng, tượng trưng
typical adjective
tượng trưng
figuratively adverb
biểu hiệu, hình dung pháp, tượng trưng
figure verb
phỏng chừng, tượng trưng, viết bằng số
ensign noun
biểu hiệu, dấu hiệu, cờ, hải quân thiếu úy, người cầm cờ, quốc kỳ
imagery noun
biểu tượng, hình trạm, tượng trưng, tỷ dụ
allegory noun
tượng trưng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024