|
English Translation |
|
More meanings for phỏng chừng
approximate
verb
|
|
lại gần,
phỏng chừng
|
roughly
adverb
|
|
gồ ghề,
lõm chõm,
phỏng chừng,
thô lổ
|
presumably
adverb
|
|
đoán chừng,
phỏng chừng
|
rough
adjective
|
|
thô,
cộc cằn,
gần đúng,
gập ghềnh,
khó đi,
không bằng phẳng
|
figure
verb
|
|
phỏng chừng,
tượng trưng,
viết bằng số
|
presuming
adjective
|
|
phỏng chừng
|
evaluative
adjective
|
|
lượng chừng,
phỏng chừng
|
presume
verb
|
|
đoán chừng,
phỏng chừng,
tự phụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|