|
English Translation |
|
More meanings for âm thanh vững vàng
See Also in Vietnamese
See Also in English
sound
noun, adjective, verb
|
|
âm thanh,
kêu,
tiếng động,
ống dò,
eo biển
|
safe
noun, adjective
|
|
an toàn,
tủ đựng đồ ăn,
tủ sắt cất đồ quí,
an toàn,
chắc chắn
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|