|
English Translation |
|
More meanings for xuống phố
See Also in Vietnamese
See Also in English
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
downtown
noun, adverb
|
|
trung tâm thành phố,
khu thương mại ở thành phố,
trung tâm thương mại,
trung tâm thành phố,
xuống phố
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|