|
English Translation |
|
More meanings for cái nôi
crib
noun
|
|
cái nôi,
chậu cho gia súc ăn,
cũi,
gổ bắt cá,
giường trẻ con,
lều
|
bassinet
noun
|
|
cái nôi,
xe trẻ con
|
baby carriage
noun
|
|
cái nôi,
xe trẻ con
|
cot
noun
|
|
cái nôi,
chổ núp,
chổ trú ẩn,
cũi gấp,
giường để cấm trại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|