|
English Translation |
|
More meanings for biến hóa
transform
verb
|
|
biến chất,
biến đổi,
biến hóa,
thay đổi
|
decline
verb
|
|
suy vong,
đi xiên,
nghiên,
cự tuyệt,
đến hồi suy sụp,
giảm lần
|
sanctify
verb
|
|
biến hóa,
thành hóa,
thành thánh
|
sanctified
adjective
|
|
biến hóa,
thành thánh
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|