|
English Translation |
|
More meanings for sự rung chuyển
concussion
noun
|
|
sự rung chuyển
|
trepidation
noun
|
|
sự lúc lắc,
sự run của tay chân,
sự run lập cập,
sự rung chuyển
|
shaking
noun
|
|
sự lay động,
sự run,
sự rung chuyển
|
flutter
noun
|
|
bay phất phới,
cơn kích động,
một vụ đầu cơ nhỏ,
sự chớp cánh,
sự chớp của ánh sáng,
sự nháy mắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|