Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does nhường lại mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for nhường lại
cede verb
bán lại, để lại, nhường lại, nhượng lại
yielding adjective
đầu hàng, nhường lại, nhượng lại, qui phục
assign noun
người kế quyền, người thừa hưởng, người thừa kế, người thừa nhận, nhường lại
parting adjective
đi, chia ra, ngăn ra, bỏ đi, lìa ra, nhường lại
deliver verb
con đường dẩn đến, cung cấp hơi điện, đọc diển văn, giải phóng, giao hàng, nạp vật
demise noun
cho thuê, cho mướn, chuyển nhượng, nhường lại, sự chết
disposal noun
cách dàn quân, cách xếp đặt, giao hàng hóa, nhường lại, quyền sử dụng, sự tẩt
disposition noun
bày binh bố trận, bố trí, cách dàn quân, cách xếp đặt, chỉnh đốn, khuynh hướng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024