|
English Translation |
|
More meanings for cách dàn quân
disposal
noun
|
|
cách dàn quân,
cách xếp đặt,
giao hàng hóa,
nhường lại,
quyền sử dụng,
sự tẩt
|
disposition
noun
|
|
bày binh bố trận,
bố trí,
cách dàn quân,
cách xếp đặt,
chỉnh đốn,
khuynh hướng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|