|
English Translation |
|
More meanings for đoán trước
expect
verb
|
|
chờ đợi,
đoán trước,
nghỉ rằng,
tưởng rằng,
yêu cầu
|
foreshadow
verb
|
|
báo trước,
đoán trước
|
foreboding
adjective
|
|
biết trước,
đoán trước
|
prophesy
verb
|
|
tiên tri,
đoán trước
|
presuppose
verb
|
|
đoán trước,
phỏng định trước
|
expectance
noun
|
|
đoán trước,
sự chờ đợi,
yêu sách
|
expectation
noun
|
|
trông mong,
đoán trước,
hy vọng,
sự chờ đợi
|
foreordain
verb
|
|
đoán trước
|
previse
verb
|
|
đoán trước,
thấy trước
|
aware
adjective
|
|
biết,
đoán trước,
hiểu rỏ việc gì,
phòng bị
|
diving
adjective
|
|
đoán trước,
nói trước,
phỏng đoán,
phỏng trước,
tiên đoán,
ước đoán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|