|
English Translation |
|
More meanings for sóng biển
billow
noun
|
|
sóng biển,
sóng to
|
roll
noun
|
|
bản danh sách,
cuộn,
cuộn bằng sắt,
danh bộ,
đường xoắn ốc,
hồi trống đánh mau
|
roller
noun
|
|
cái trục,
máy cán,
ống ép kim loại,
ống lăn mực,
sóng biển,
thợ cán kim loại
|
seaway
noun
|
|
đường vợn sóng của biển,
sóng biển
|
water wave
noun
|
|
sóng biển,
sóng nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|