|
English Translation |
|
More meanings for máy cán
See Also in Vietnamese
See Also in English
machine
noun, verb
|
|
máy móc,
phi cơ,
guồng máy,
xe cộ,
cơ giới
|
rolling
noun, adjective
|
|
lăn,
biển động,
lên cuồn cuộn,
sự cán kim loại,
sự lắc lư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|