|
English Translation |
|
More meanings for sự cứng cỏi
forcibly
adverb
|
|
bằng vỏ lực,
sự bạo lực,
sự công hiệu,
sự cứng cỏi,
sự mạnh dạn
|
grittiness
noun
|
|
đất lẫn lộn cát,
sự cứng cỏi,
sự cương quyết
|
potency
noun
|
|
có thế lực,
mạnh,
quyền lực,
sự công hiệu,
sự cứng cỏi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|