|
English Translation |
|
More meanings for tánh thiên vị
predilection
noun
|
|
tánh thiên vị
|
favor
noun
|
|
ơn,
ân huệ,
dấu hiệu,
nét mặt,
ưa thích,
đặc ân
|
partiality
noun
|
|
sự không công bình,
tánh thiên vị
|
favour
noun
|
|
ơn,
ân huệ,
dấu hiệu,
nét mặt,
ưa thích,
đặc ân
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|