|
English Translation |
|
More meanings for tắm biển
See Also in Vietnamese
See Also in English
beach
noun, verb
|
|
bờ biển,
làm mắc cạn,
bải biển,
bờ biển
|
the
|
|
các
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|