|
English Translation |
|
More meanings for đảng viên
membership
noun
|
|
nhân viên,
đảng viên,
số hội viên,
tư cách hội viên
|
partisan
noun
|
|
thân binh,
đảng viên,
người ủng hộ,
người ủng hộ chánh phủ
|
henchman
noun
|
|
tay sai,
đảng viên,
đầy tớ,
người tin cẩn
|
leaguer
noun
|
|
đảng viên,
hội viên
|
adherent
adjective
|
|
đảng viên,
hội viên,
dính chặt,
kết liền
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|