|
English Translation |
|
More meanings for năng suất
yield
noun, verb
|
|
năng suất,
bày ra,
sanh sản,
phẩm vật,
sản phẩm
|
yielding
adjective
|
|
năng suất,
đầu hàng,
nhường lại,
nhượng lại,
qui phục
|
yieldingness
|
|
năng suất
|
productive
adjective
|
|
năng suất,
giàu tưởng tượng,
phì nhiêu,
phong phú,
sản xuất
|
productiveness
|
|
năng suất
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|