|
English Translation |
|
More meanings for nữ hoàng hùng vĩ
See Also in Vietnamese
See Also in English
queen
noun, verb
|
|
nữ hoàng,
cho làm hoàng thái hậu,
hoàng hậu,
lá đầm,
nữ chúa
|
the
|
|
các
|
mighty
adjective, adverb
|
|
hùng mạnh,
vĩ đại,
có sức mạnh,
mạnh mẻ,
phi thường
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|