|
English Translation |
|
More meanings for làm suy nhược
unnerve
verb
|
|
làm suy nhược,
làm suy yếu
|
debilitate
verb
|
|
làm cho yếu,
làm suy nhược
|
exhaust
verb
|
|
hút cạn,
hút vào,
thoát ra,
kiệt quệ,
làm cạn,
làm cho trống
|
extenuate
verb
|
|
giãm bớt,
làm giãm cân,
làm nhẹ bớt,
làm ốm yếu,
làm suy nhược,
ốm yếu
|
prostrate
verb
|
|
làm suy nhược,
liệt nhược,
trải nằm dài
|
reduce
verb
|
|
gầy mòn,
giãm giá,
giáng cấp,
khử oc xy,
làm cho nhỏ lại,
làm mõng bớt
|
shatter
verb
|
|
bể tan từng mãnh,
đánh bể,
đập bể,
làm gảy,
làm suy nhược,
làm suy yếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|