|
English Translation |
|
More meanings for xưởng
workshop
noun
|
|
chổ làm,
chổ làm việc,
xưởng
|
factory
noun
|
|
hảng,
nơi chế tạo,
phân xưởng,
văn phòng công ty,
xưởng,
xưởng chế tạo
|
shop
noun
|
|
cửa hàng,
nơi bán hàng lẻ,
tiệm,
xưởng
|
park
noun
|
|
công viên,
chổ đậu xe,
miếng đất rộng,
nơi đậu xe,
vườn,
xưởng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|