|
English Translation |
|
More meanings for trong biến cố
See Also in Vietnamese
biến cố
noun
|
|
incident,
event,
occurrence,
happening,
damper
|
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
See Also in English
event
noun
|
|
biến cố,
biến cố,
biến sự,
buổi họp về thể thao,
chung cuộc
|
any
adjective, adverb, pronoun
|
|
bất kì,
bất cứ ai,
không có chút gi,
một vài ngày nào,
một vài việc gì
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|