|
English Translation |
|
More meanings for biến cố
event
noun
|
|
biến cố,
biến sự,
buổi họp về thể thao,
chung cuộc,
cuộc đấu gươm,
kết quả
|
occurrence
noun
|
|
biến cố,
sự trùng hai lể cùng ngày,
việc rắc rối,
việc thình lình
|
happening
noun
|
|
biến cố,
tai họa
|
damper
noun
|
|
biến cố,
làm người khác ngã lòng,
miếng ăn đở đói,
người phá đám,
việc làm chán nản
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|