|
English Translation |
|
More meanings for nẩy mầm
grow
verb
|
|
đâm mộng,
lớn lên,
mọc lên,
mọc mầm,
mọc mộng,
mùa màng
|
burgeon
verb
|
|
nẩy mầm
|
ingrown
adjective
|
|
mọc đâm vào thịt,
mọc lên,
nẩy mầm
|
grow up
noun
|
|
nhô lên,
mọc lên,
nẩy mầm
|
sprout
noun, verb
|
|
nảy mầm,
đâm chồi,
mọc lên,
chồi cây,
mầm non
|
sprout out
|
|
nảy mầm
|
germinate
verb
|
|
nảy mầm,
sanh ra,
đâm mộng,
làm mọc mộng,
nẩy ra
|
germinated
|
|
nảy mầm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|