|
English Translation |
|
More meanings for không vững chắc
shaky
adjective
|
|
run,
lung lay,
không vững chắc,
yếu
|
insecure
adjective
|
|
bấp bênh,
không an toàn,
không chắc chắn,
không vững chắc
|
unsound
adjective
|
|
bị mọt ăn,
hay đau ốm,
không được khỏe mạnh,
không được mạnh giỏi,
không vững chắc,
trái cây hư
|
reinless
adjective
|
|
không kiên cố,
không vững chắc
|
thin
adjective
|
|
lưa thưa,
gầy,
không dầy,
lỏng,
không vững chắc,
mõng
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
chắc
noun, adjective, adverb
|
|
sure,
surely,
solid,
compact,
dare
|
vững
adjective
|
|
steady,
hard
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|