|
English Translation |
|
More meanings for tảng đá
rock
noun
|
|
con quay vụ,
đá,
khối đá,
một thứ kẹo cứng,
núi đá,
sự đưa võng
|
moulder
noun, verb
|
|
tảng đá,
điêu tàn,
đổ nát,
sụp đổ,
sự đổ nát
|
boulder
noun
|
|
tảng đá,
đá cuội,
tảng đá mòn
|
boulders
|
|
tảng đá
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|