|
English Translation |
|
More meanings for sự bất hòa
friction
noun
|
|
cọ xát nhau,
sự bất hòa,
sự chà xát,
thoa bóp,
xích mích
|
estrangement
noun
|
|
mất cảm tình,
mối ác cảm,
sự bất hòa,
sự mất thiện cảm
|
trouble
noun
|
|
điều lo lắng,
nổi âu sầu,
sự bất trắc,
sự bất hòa,
sự khó nhọc,
sự phiền phức
|
pique
noun
|
|
mối bất hòa,
mối cừu địch,
sự bất hòa,
sự hiềm khích,
sự oán hận,
sự thù hận
|
rupture
noun
|
|
bịnh bướu nhọt,
bịnh sán khí,
sự bất hòa,
sự đứt mạch máu,
sự gián đoạn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|