|
English Translation |
|
More meanings for thẻ nhớ compact
See Also in Vietnamese
See Also in English
compact
noun, adjective, verb
|
|
gọn nhẹ,
kết hợp,
làm cho đặc,
vắn tắt,
chắc lại
|
flash
noun, adjective, verb
|
|
đèn flash,
tia ánh sáng,
ánh sáng lòe ra,
bùng sáng,
sáng lấp lánh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|