|
English Translation |
|
More meanings for thẻ
card
noun
|
|
bài,
bàn chải,
máy chải len,
máy chải tơ,
bảng yết thị,
quảng cáo
|
ticket
noun
|
|
giấy ghi gía,
giấy hát,
nhản hiệu,
thẻ,
vé,
vé khứ hồi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|