|
English Translation |
|
More meanings for sự dâm dục
bawdry
noun
|
|
chuyện tục tỉu,
sự dâm dục,
tánh phóng đảng
|
pruriency
noun
|
|
sự dâm dục,
sự ngứa ngáy
|
salacity
noun
|
|
sự dâm đảng,
sự dâm ô,
sự dâm dục,
sự tục tỉu
|
harlotry
noun
|
|
sự dâm dục,
sự làm đĩ,
mãi dâm
|
lustfulness
noun
|
|
sự dâm dục,
sự dâm đảng
|
lecherousness
noun
|
|
sự dâm dục,
dâm dục,
dâm đảng
|
erudition
noun
|
|
sự dâm dục,
sự học rộng,
sự thông thái,
sự uyên bác
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|