|
English Translation |
|
More meanings for ngoài ra
moreover
adverb
|
|
ngoài ra,
vả chăng,
vả lại
|
beyond
adjective
|
|
ngoài ra,
ở bên kia,
ở xa,
trừ ra
|
aside from
adverb
|
|
ngoài ra
|
too
adverb
|
|
ngoài ra,
nhiều quá,
quá,
tỉnh lại,
vả lại
|
excepting
preposition
|
|
ngoài ra
|
unless
preposition
|
|
ngoài ra,
trừ ra
|
thereout
adverb
|
|
ngoài đó,
ngoài ra
|
therewith
adverb
|
|
điều đó,
ngoài ra,
thêm nữa,
với cái
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|