|
English Translation |
|
More meanings for bạc đạn
See Also in Vietnamese
See Also in English
ball
noun, verb
|
|
trái bóng,
banh,
đạn,
quả banh,
quả cầu
|
bearing
noun, adjective
|
|
mang,
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|