|
English Translation |
|
More meanings for vàng giả
See Also in Vietnamese
See Also in English
fake
noun, verb
|
|
giả mạo,
cuốn khoanh lại,
giả mạo,
làm giả,
dây thừng cuốn vòng
|
gold
noun, adjective
|
|
vàng,
kim,
màu vàng,
tiền vàng,
vàng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|