|
English Translation |
|
More meanings for gạt chơi
See Also in Vietnamese
See Also in English
play
noun, verb
|
|
chơi,
chơi thể thao,
chuyển vận,
đánh bài,
chơi đùa
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|