|
English Translation |
|
More meanings for tăng cường
augmented
|
|
tăng cường
|
aggrandizement
noun
|
|
tăng cường,
làm mạnh thêm,
làm rộng thêm,
phóng đại,
vẻ lớn thêm
|
strengthen
verb
|
|
tăng cường,
làm cho kiên cố,
làm cho vửng chắc,
thành mạnh thêm
|
strengthened
|
|
tăng cường
|
strengthening
noun
|
|
tăng cường,
sự chắc chắn,
sự kiên cố
|
intensified
adjective
|
|
tăng cường,
mạnh thêm
|
intensify
verb
|
|
tăng cường,
làm nhiều thêm
|
reinforced
|
|
tăng cường
|
beef up
|
|
tăng cường
|
fortified
adjective
|
|
tăng cường,
kiên cố thêm,
làm cho chắc thêm
|
enhanced
|
|
tăng cường
|
enhances
|
|
tăng cường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|