|
English Translation |
|
More meanings for lể hỏi
affiance
noun
|
|
đính hôn,
lể hỏi,
sự tín nhiệm,
|
espousal
noun
|
|
hôn ước,
lể dạm hỏi,
lể cưới,
lể đính hôn,
lể hỏi
|
festive
adjective
|
|
lễ hội,
thuộc về ngày lể,
vui vẻ
|
festiveness
|
|
lễ hội
|
festivities
|
|
lễ hội
|
festivity
noun
|
|
lễ hội,
hoan lạc,
hoan hỉ,
sự vui vẻ
|
aestivation
|
|
lễ hội
|
carnival
noun
|
|
lễ hội,
cuộc hội hè,
ngày vui trước tuần trai
|
festivals
|
|
lễ hội
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|