|
English Translation |
|
More meanings for điểm gắn bó
See Also in Vietnamese
điểm
noun
|
|
point,
mark,
goal,
patch,
degree
|
bó
noun
|
|
bunch of,
cluster,
packet,
package,
raceme
|
gắn
verb
|
|
attached,
apply,
rejoin
|
See Also in English
attachment
noun
|
|
tập tin đính kèm,
đồ phụ tùng của máy,
sự câu lưu,
sự tịch thâu,
trát nợ
|
point
noun, verb
|
|
điểm,
chấm câu,
chĩa súng,
làm cho nhọn,
bỏ dấu
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|