|
English Translation |
|
More meanings for tiền bảo chứng
bail
noun
|
|
hàng rào,
người bảo đảm,
tiền bảo chứng,
tiền thế chân,
người bảo lảnh
|
cover
noun
|
|
bao thư,
khăn,
ẩn nấp,
bìa sách,
chổ núp,
chổ trốn
|
security
noun
|
|
nơi an ninh,
sự bảo toàn,
tiền bảo chứng,
trạng thái an toàn
|
consideration
noun
|
|
sự chú ý,
sự đắn đo,
sự kính trọng,
sự quan trọng,
sự xem xét,
tiền bảo chứng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|