|
English Translation |
|
More meanings for có thể lưu thông được
See Also in Vietnamese
lưu thông
verb
|
|
circulate
|
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
lưu
|
|
save
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thông
|
|
communication
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|