|
English Translation |
|
More meanings for chất gây ô nhiễm
See Also in Vietnamese
See Also in English
pollution
noun
|
|
sự ô nhiễm,
sự bẩn thỉu,
sự ô uế,
sự dơ dáy,
sự dơ bẩn
|
matter
noun, verb
|
|
vấn đề,
vết thương làm mũ,
vết thương ra mũ,
chất,
có quan hệ
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|