|
English Translation |
|
More meanings for triển lãm
exhibition
noun
|
|
cho uống thuốc,
chưng hàng,
cuộc triển lảm,
học bổng,
dọn hàng,
triển lãm
|
exhibit
noun, verb
|
|
triển lãm,
chưng bày,
truy tố,
chứng vật,
giấy tờ
|
exhibitions
|
|
triển lãm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|